election commission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: election commission+ Noun
- Ban Bầu Cử Hoa Kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "election commission"
- Những từ có chứa "election commission" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầu cử hàng xách ăn hoa hồng hoa hồng tổng tuyển cử đề hình election day hỗn hợp hạ màn
Lượt xem: 577